Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
eleven
eleven-plus
elevens
elevenses
eleventh
elevon
elf
elf-arrow
elf-bolt
elf-land
elf-lock
elf-locks
elf-maid
elfin
elfish
elfishly
elfishness
elicit
elicitation
elicitor
elide
eligibility
eligible
Eligible asset ratio
Eligible paper
eligibly
eliminability
eliminable
eliminant
eliminate
eleven
/i'levn/
tính từ
mười một
to be eleven
:
mười một tuổi
danh từ
số mười một
đội mười một người
an eleven
:
một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
(the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
eleven
số mười một (11)