Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elevator
elevator-jockey
elevator-operator
elevatory
eleven
eleven-plus
elevens
elevenses
eleventh
elevon
elf
elf-arrow
elf-bolt
elf-land
elf-lock
elf-locks
elf-maid
elfin
elfish
elfishly
elfishness
elicit
elicitation
elicitor
elide
eligibility
eligible
Eligible asset ratio
Eligible paper
eligibly
elevator
/'eliveitə/
danh từ
máy nâng, máy trục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
(giải phẫu) cơ nâng
(hàng không) bánh lái độ cao