Bàn phím:
Từ điển:
 
elephant /'elifənt/

danh từ

  • (động vật học) con voi
  • khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
    • double elephant: khổ giấy 1 m x 77 cm
  • (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
  • sắt vòm

Idioms

  1. to see the elephant
  2. to get a look at the elephant
    • đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
    • biết đời, biết thiên hạ
  3. white elephant
    • (xem) white