Bàn phím:
Từ điển:
 
passager

tính từ

  • đi qua, qua đường
    • Hôte passager: khách qua đường
  • thoảng qua, nhất thời
    • Beauté passagère: sắc đẹp nhất thời
  • (hiếm) đông người qua lại
    • Rue passagère: đường phố đông người qua lại

Phản nghĩa

=Définitif, durable, éternel, permanent

danh từ giống đực

  • hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay)
    • Passager clandestin: hành khách lậu vé