Bàn phím:
Từ điển:
 
passable

tính từ

  • tạm được, tàm tạm
    • Des vers passables: những câu thơ tạm được
  • sơ sơ
    • Une passable différence: một sự khác nhau sơ sơ
    • mention passable: hạng thứ (ở kỳ thi)

phản nghĩa

=Excellent