Bàn phím:
Từ điển:
 
parure

danh từ giống cái

  • sự trang sức, sự tô điểm
  • đồ trang sức
  • bộ đồ lót nữ
  • mẫu thải (khi lạng da...) bạc nhạc (khi lạng thịt)