Bàn phím:
Từ điển:
 
partition

danh từ giống cái

  • sự chia cắt
    • La partition d'un territoire: sự chia cắt một địa hạt
  • (âm nhạc) bản dàn bè
    • Partition de piano: bản dàn bè pianô
  • (toán học) sự phân hoạch