Bàn phím:
Từ điển:
 
particulier

tính từ

  • đặc thù, riêng biệt
    • Traits particuliers: nét đặc thù
  • tư riêng
    • Secrétaire particulier: thư ký riêng
  • cá biệt, đặc biệt
    • Talent particulier: tài năng đặc biệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kỳ dị, kỳ cục
    • en particulier: đặc biệt+ riêng

danh từ giống đực

  • người thường, tư nhân
  • (thân mật, nghĩa xấu) kẻ, tên
    • Que nous veut ce particulier?: tên kia muốn làm gì chúng ta?
  • cái riêng
    • Aller du particulier au général: đi từ cái riêng đến cái chung
    • en son particulier: trong lòng mình

phản nghĩa

=Collectif, commun, général, public, universel,