Bàn phím:
Từ điển:
 
parti

danh từ giống đực

  • đảng; phe, phái
    • Parti politique: chính đảng
    • Se ranger du parti de quelqu'un: về phe ai
  • bề, bên
    • Hésiter entre deux partis: lưỡng lự giữa hai bề
  • đám (người định cưới)
    • Un riche parti: một đám giàu có
  • quyết định
    • Prendre un parti: quyết định
  • lợi
    • Tirer un bon parti: được lợi lớn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền công
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghề
    • Le parti des armes: nghề võ
    • esprit de parti: óc đảng phái
    • faire un mauvais parti à quelqu'un: bạc đãi ai
    • parti pris: định kiến, thành kiến+ (văn học) quyết định dứt khoát
    • prendre le parti de: quyết định (theo cách nào)
    • prendre parti: quyết định
    • prendre son parti d'une chose: đành theo việc gì
    • tirer parti de: lợi dụng

tính từ

  • đi khỏi, đi vắng
  • (thân mật) ngà ngà hơi men
  • phân đôi (khiên, huy hiệu)