Bàn phím:
Từ điển:
 
partant

liên từ

  • do đó
    • Plus d'amour, partant plus de joie: không còn tình yêu, do đó không còn niềm vui

danh từ giống đực

  • người đi
    • Les arrivants et les partants: người đến và người đi
  • người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy việt dã...)