Bàn phím:
Từ điển:
 
partager

ngoại động từ

  • chia
    • Partager une terre: chia đất
    • Partager le pouvoir: chia quyền bính
  • chia sẻ; cùng chịu; cùng chung
    • Partager la joie: chia sẻ niềm vui
    • Partager l'opinion de quelqu'un: cùng chung ý kiến với ai
  • phú cho
    • La nature l'a bien partagé: trời đã phú cho anh rất hậu
  • chia rẽ
    • La question a partagé la Chambre: vấn đề đã chia rẽ nghị viện

Phản nghĩa

=Accaparer. Réunir