Bàn phím:
Từ điển:
 
partage

danh từ giống đực

  • sự chia (phần), sự phân
    • Partage égal: sự chia đều
  • phần được chia
  • phận
    • Triste partage: phận rủi
  • sự ngang phiếu
    • ligne de partage des eaux: đường phân thủy
    • partage du pouvoir: sự phân quyền
    • sans partage: hoàn toàn
    • Amitié sans partage: tình bạn hoàn toàn

phản nghĩa

=Indivision.