Bàn phím:
Từ điển:
 
parquet

danh từ giống đực

  • sàn ván
    • Parquet ciré: sàn ván đánh xi
  • (kỹ thuật) sàn
  • đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố
  • phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán)
  • (nông nghiệp) sân dạo (cạnh chuồng gà)