Bàn phím:
Từ điển:
 
parquer

ngoại động từ

  • nhốt (súc vật) vào bãi quây
  • cho (xe) vài bãi xe
  • xếp (pháo...) vào bãi
  • nhốt
    • Parquer dans un camp de concentration: nhốt vào trại tập trung

nội động từ

  • ở trong bãi quây (súc vật)
  • xếp thành bãi (đồ quân nhu...)