Bàn phím:
Từ điển:
 

cao quý

  • Noble, elevated, of high moral value
    • tình cảm cao quý: noble sentiment
    • phần thưởng cao quý: a noble reward
    • "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng ":
  • Life is only noble when we have an ideal