Bàn phím:
Từ điển:
 
parnassien

tính từ

  • (thuộc) Núi thơ
    • Nymphes parnassiennes: nữ thần Núi thơ
  • (thuộc) phái thi đàn
    • Poètes parnassiens: những nhà thơ phái thi đàn

danh từ giống đực

  • nhà thơ phái thi đàn
  • (động vật học) bướm apolo