Bàn phím:
Từ điển:
 
parlant

tính từ

  • biết nói
  • (thân mật) nói nhiều
    • Femme très parlante: người đàn bà nói nhiều quá
  • giống lắm
    • Portrait parlant: bức ảnh giống lắm
  • có ý vị
    • Regard parlant: cái nhìn ý vị
  • (văn học) rõ rệt
    • Témoignages parlants: bằng chứng rõ rệt
    • Film parlant: phim nói
    • Horloge parlante: đồng hồ nói

danh từ giống đực

  • màn ảnh nói