Bàn phím:
Từ điển:
 
parfumerie

danh từ giống cái

  • công nghiệp nước hoa
  • xưởng chế nước hoa
  • hàng bán nước hoa
  • nước hoa
  • giới làm nước hoa, giới bán nước hoa
    • Syndicat de la parfumerie: nghiệp đoàn nước hoa