Bàn phím:
Từ điển:
 
parfumer

ngoại động từ

  • xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương
    • Parfumer son mouchoir: tẩm nước hoa vào khăn tay
    • Parfumer sa chambre: xông hương phòng
    • Parfumer une crème: ướp hương món kem

Phản nghĩa

=Empuantir