Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
parfum
parfumé
parfumer
parfumerie
parfumeur
parhélie
pari
paria
pariade
pariage
parian
parier
pariétaire
pariétal
pariétale
parieur
parigot
paripenné
parisette
parisianisme
parisien
parisis
parisyllabique
paritaire
parité
parjure
parka
parkérisation
parking
parkinson
parfum
danh từ giống đực
mùi thơm, hương thơm
Parfum de la rose
:
hương thơm hoa hồng
chất thơm, nước hoa
(nghĩa bóng) hương vị
Un parfum de bonheur
:
hương vị hạnh phúc
être au parfum de quelque chose
:
được biết chuyện gì