Bàn phím:
Từ điển:
 
parfaitement

phó từ

  • hoàn toàn, đầy đủ
  • (thân mật) phải, đúng thế
    • Vous oseriez le lui dire?-Parfaitement: Anh dám nói thế với ông ta à? -Đúng thế

phản nghĩa

=Imparfaitement