parfait
tính từ
- hoàn hảo, hoàn toàn
- Bonheur parfait: hạnh phúc hoàn toàn
- Nombre parfait: (toán học) số hoàn toàn
- tuyệt vời, tuyệt trần
- Beauté parfaite: nhan sắc tuyệt vời
- Un parfait imbécile: (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần
- vaisseau parfait: (thực vật học) mạch thông
phản nghĩa
=Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif, partiel, relatif.
danh từ giống đực
- sự hoàn hảo, sự hoàn thiện
- (ngôn ngữ học) thời hoàn thành
- kem
- Un parfait au café: kem cà phê