Bàn phím:
Từ điển:
 
parfaire

ngoại động từ

  • hoàn thiện, hoàn chỉnh
    • Parfaire son ouvrage: hoàn chỉnh công trình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ
    • Parfaire une somme: bù cho đủ số tiền

phản nghĩa

=ébaucher, esquisser