Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xôn xao
xong
xông
xong xuôi
xốp
Xốp Cộp
xót
xơ
Xơ-đăng
Xơ-lang
Xơ-teng
xơ xác
xờ
xơi xơi
xới
Xrê
Xtiêng
xu
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xù
xú uế
xua đuổi
xoi mói
đgt. Để ý, moi móc từng li từng tí hành vi, chuyện riêng của người khác để làm hại: tính hay xoi mói Bỏ thói xoi mói chuyện riêng của người khác.