Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
parentéral
parenthèse
paréo
parer
parère
parésie
paresse
paresser
paresseusement
paresseux
paresthésie
pareur
pareuse
parfaire
parfait
parfaitement
parfilage
parfiler
parfois
parfondre
parfum
parfumé
parfumer
parfumerie
parfumeur
parhélie
pari
paria
pariade
pariage
parentéral
tính từ
(y học) ngoài đường tiêu hóa
Introduction parentérale
:
sự cho thuốc ngoài đường tiêu hóa