|
parent
danh từ giống đực
- bà con
- Un parent éloigné: bà con xa
- thông gia
- (số nhiều) cha mẹ
- (số nhiều) tổ tiên
- parents d'élève: phụ huynh học sinh
- traiter quelqu'un en parent pauvre: coi rẻ ai
tính từ
- có họ hàng, có hơi hướng
- (nghĩa bóng) cùng nguồn gốc
- Langues parentes: ngôn ngữ cùng nguồn gốc
- (nghĩa bóng) giống nhau
- Des intelligences parentes: những trí thông minh giống nhau
|