Bàn phím:
Từ điển:
 
parcours

danh từ giống đực

  • đường đi, tuyến; hành trình
    • Effectuer un parcours: đi một quãng đường
    • Le parcours d'un autobus: tuyến xe buýt
    • Le parcours d'une rivière: dòng sông
  • (thể dục thể thao) đường đua