Bàn phím:
Từ điển:
 
parcourir

ngoại động từ

  • đi khắp
    • Parcourir le pays: đi khắp nước
  • đi
    • Distance à parcourir: khoảng đường phải đi
  • đọc nhanh
    • Parcourir un livre: đọc nhanh cuốn sách
  • nhìn bao quát