Bàn phím:
Từ điển:
 
astre

danh từ giống đực

  • thiên thể, tinh tú
  • sao chiếu mệnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) danh nhân
    • astre du jour: (thơ ca) mặt trời
    • astre des nuits; astre d'argent: (thơ ca) mặt trăng
    • beau comme un astre: (thường mỉa mai) rất đẹp
    • jusqu'aux astres: (thơ ca) đến tận mây xanh