Bàn phím:
Từ điển:
 
parchemin

danh từ giống đực

  • giấy da, giấy tờ
  • (thực vật học) vỏ giấy (của hạt đậu...)
  • (số nhiều, thân mật) bằng sắc; bằng cấp
    • bruit de parchemin: (y học) tiếng sột soạt