Bàn phím:
Từ điển:
 
parcelle

danh từ giống cái

  • mảnh, miếng
    • Une parcelle de terrain: một miếng đất
  • (nghĩa bóng) chút đỉnh
    • Parcelle de bonheur: chút đỉnh hạnh phúc

phản nghĩa

=Bloc, 1. masse