Bàn phím:
Từ điển:
 
parcage

danh từ giống đực

  • sự quây (cừu) để lấy phân bón đất
  • sự thả (hàu) vào bãi
  • sự quây lưới (để đánh cá)
  • sự cho (xe) vào bãi, bãi xe