Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xếp đặt
xếp hàng
xẹp
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xì
xì gà
xì xào
xỉ
xí nghiệp
xỉa
xích
Xích Bích
xích đạo
xích đu
Xích Lỗ
xích mích
xích thằng
Xích Thố
xích tử
xiếc
xiêm y
xiên
xiềng
xếp đặt
đgt Để vào chỗ theo thứ tự nhất định: Xếp đặt đồ đạc cho gọn gàng; Xếp đặt công việc cho mọi người.