Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xem xét
xen
xén
xéo
xẹo
xếp
xếp đặt
xếp hàng
xẹp
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xì
xì gà
xì xào
xỉ
xí nghiệp
xỉa
xích
Xích Bích
xích đạo
xích đu
Xích Lỗ
xích mích
xích thằng
xem xét
đg. Tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết. Xem xét tình hình. Xem xét nguyên nhân. Vấn đề cần xem xét.