Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xem khinh
xem vừng
xem xét
xen
xén
xéo
xẹo
xếp
xếp đặt
xếp hàng
xẹp
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xì
xì gà
xì xào
xỉ
xí nghiệp
xỉa
xích
Xích Bích
xích đạo
xích đu
Xích Lỗ
xem khinh
ý nói: ung dung, thư thái, không coi là quan trọng lắm. (Không phải là coi thường, khinh dể, vì Mai công không coi khinh nhân dân)