Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xe tắc xi
Xe tơ
xê xích
xẻ
xế
xé
xế thân
Xéc
xếch
xem
xem khinh
xem vừng
xem xét
xen
xén
xéo
xẹo
xếp
xếp đặt
xếp hàng
xẹp
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xì
xe tắc xi
xe tắc-xi dt (Pháp: taxi-auto) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét: Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.