Bàn phím:
Từ điển:
 
parallélisme

danh từ giống đực

  • tính song song, sự song song
    • Parallélisme de deux plans: sự song song của hai mặt phẳng
  • (tâm lý học) thuyết song song

phản nghĩa

=Convergence, divergence. Rencontre, section