Bàn phím:
Từ điển:
 
abroad /ə'brɔ:d/

phó từ

  • ở nước ngoài, ra nước ngoài
    • to live abroad: sống ở nước ngoài
    • to go abroad: đi ra nước ngoài
  • khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
    • there is a runmour abroad that...: khắp nơi đang có tin đồn rằng...
    • the schooimaster is abroad: việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
  • ngoài trời (đối với trong nhà)
    • life abroad is very healthy: sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
  • (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
    • to be all abroad: nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn

Idioms

  1. from abroad
    • từ nước ngoài
      • these machines were brought from abroad: những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào