Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xà cừ
Xà Hồ
xà lách
xà lan
xà lim
Xà Phìn
xả
xả thân
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xã thơ
xá
Xá Aỏi
Xá Bung
Xá Cẩu
Xá Côống
Xá Dâng
Xá Đôn
Xá Hộc
Xá Khao
Xá Khắc
Xá La Vàng
Xá Lá Vàng
Xá Lương
Xá Phó
xà cừ
dt Cây to cùng họ với xoan, lá kép, quả tròn, hạt có cánh, gỗ dùng vào nhiều việc: Mua gỗ xà cừ đóng thuyền.
dt Lớp trong của vỏ một thứ trai, có nhiều màu sắc và bóng: Một cái tủ chè khảm xà cừ.