Bàn phím:
Từ điển:
 

seksjon s.m. (seksjon|en, -er, -ene)

1. Phân bộ, chi bộ, phân khu, cơ quan. Ban, phân khoa.
- kommunens forskjellige seksjoner
-
fritidsseksjonen Cơ quan lo về vấn đề giải trí của một thị xã.
- uteseksjonen Cơ quan lo về vấn đề xã hội cho những người nghiện ma túy của công xã.
- renholdsseksjonen Sở vệ sinh.
- engelskseksjonen Ban anh văn.

2. Phần, khu.
- Ferdighus kan kjøpes i seksjoner.
-
veggseksjon Bộ tủ kê ở phòng khách.