engelsk a. (engelsk, -e)
Thuộc về Anh Quốc. Tiếng Anh - Han snakker perfekt engelsk. - engelsk fotball - engelsk mil Dặm (1609 thước). - engelsk syke (Y) Bệnh thiếu sinh tố D, bệnh ốm còi. - engelsk s.mn. Tiếng, chữ Anh.