Bàn phím:
Từ điển:
 
paon

{{con công}}{{paon}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) con công
    • Paon qui fait la roue: con công xoè tròn đuôi
    • Orgueilleux (vaniteux) comme un paon: dương dương tự đắc
    • Marcher en se rengorgeant comme un paon: đi vênh váo
  • (nghĩa bóng) người dương dương tự đắc
  • se parer des plumes du paon+ khoác mã công

đồng âm

=Pan