Bàn phím:
Từ điển:
 
pantoufler

nội động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường, từ lóng) trả tiền bồi hoàn để ra làm sở tư (xem pantoufle 2)
  • (từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) tán gẫu