|
panthère
{{panthère}}
danh từ giống cái
- (động vật học) con báo
- da lông báo
- Manteau de panthère: áo choàng (bằng) da lông báo
- (từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát
- ma panthère: (thông tục) nhà tôi, vợ tôi
tính từ (không đổi)
- (amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo
|