Bàn phím:
Từ điển:
 
pante

danh từ giống đực

  • (thông tục) gã, thằng cha
    • Un drôle de pante: một gã kỳ quặc
  • (từ lóng) (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngờ nghệch