Bàn phím:
Từ điển:
 
panoramique

tính từ

  • toàn cảnh
    • Vue panoramique: cảnh toàn cảnh
    • écran panoramique: màn ảnh rộng, màn ảnh đại vĩ tuyến
    • voiture panoramique: xe nhìn rộng tầm

danh từ giống đực

  • (điện ảnh) cách quay toàn cảnh