Bàn phím:
Từ điển:
 
panoptique

tính từ

  • nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị
    • Prison panoptique: nhà tù được bố trí sao cho giám thị có thể quan sát từng tù nhân trong xà lim, chứ tù nhân chẳng hề thấy giám thị