|
panneau
danh từ giống đực
- tấm, bức (như) tấm ván vách, bức hoành
- (xây dựng) tấm đúc
- biển
- Panneau de signalisation routière: biển tín hiệu đường sá
- Panneau publicitaire: biển quảng cáo
- Une route bordée "de poteaux indicateurs et de panneaux-réclame": dọc hai bên đường là các cột chỉ đường và biển quảng cáo
- (hội họa) panô
- mặt (tảng đá...)
- vạt can, vạt trang trí (trên áo, váy)
- (săn) lưới bẫy (thỏ..)
- tomber dans le panneau: mắc lừa
|