|
panique
tính từ
- hoảng sợ; kinh hoàng
- Peur panique: sự hoảng sợ
danh từ giống cái
- sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng
- Être pris de panique: hoảng sợ
- Attaque de panique: cơn hoảng sợ
- Semer la panique dans les rangs de l'ennemi: gieo nỗi kinh hoàng trong hàng ngũ địch
đồng âm
=Panic
|