assuré
tính từ
- vững chắc, tự tin
- Un air assuré: bộ điệu tự tin
- bảo đảm
- Succès assuré: thắng lợi bảo đảm
- (văn học) chắc, chắc chắn
- Tenez pour assuré qu'il viendra: anh có thể chắc là nó sẽ đến
phản nghĩa
=Branlant, dangereux, douteux, hésitant, précaire, timide, vacillant
danh từ